Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六角棒スパナ
ステンレス六角棒 ステンレスろっかくぼう
thanh lục giác inox
鉄六角棒 てつろっくぼう
thanh lục giác sắt
鋼六角棒 こうろっかくぼう
thanh lục giác thép
六角棒レンチ ろっかくぼうレンチ
cờ lê lục giác
鉄/鋼六角棒 こうろっかくぼう
thanh lục giác thép.
六角棒レンチドライバー型 ろっかくぼうレンチドライバーがた
cờ lê lục giác dạng tua vít
真鍮六角棒 しんちゅうろっかくぼう
thanh lục giác đồng thau
六角棒レンチT型 ろっかくぼうレンチTがた
Chìa vặn lục giác hình chữ t.