共同創設者
きょうどうそうせつしゃ
☆ Danh từ
Co - người sáng lập

共同創設者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同創設者
創設者 そうせつしゃ
người sáng lập, nhà sáng lập
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
創設 そうせつ
sự thành lập; thành lập; tổ chức
共同施設税 きょうどうしせつぜい
public facilities tax
共同権利者 きょうどうけんりしゃ
co - chủ nợ
共同義務者 きょうどうぎむしゃ
co - người mắc nợ
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
共同記者会見 きょうどうきしゃかいけん
cuộc họp báo chung