共和国
きょうわこく「CỘNG HÒA QUỐC」
☆ Danh từ
Nước cộng hòa
ウルグアイ東方共和国
Nước cộng hòa đông phương Uruguay .
イタリア社会共和国
Nước cộng hòa xã hội Italia
ナイジェリア連邦共和国
Nước cộng hòa liên bang Nigeria

Từ đồng nghĩa của 共和国
noun
Từ trái nghĩa của 共和国
共和国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共和国
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
ザンビア共和国 ザンビアきょうわこく
Cộng hòa Zambia
ガボン共和国 ガボンきょうわこく
Cộng hòa Gapon
ジョージア(共和国) ジョージア(きょーわこく)
georgia (republic)
ギリシャ共和国 ギリシャきょうわこく ギリシアきょうわこく
Cộng hòa Hy Lạp
グアテマラ共和国 グアテマラきょうわこく
Cộng hoà Guatemala
モザンビーク共和国 モザンビークきょうわこく
Cộng hòa Mozambique
ガーナ共和国 ガーナきょうわこく
cộng hòa Ghana