Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共役直径対 きょうえきちょっけいたい
cặp đường kính liên hợp
直径 ちょっけい
Đường kính.
直径半径 ちょっけーはんけー
đường kính - bán kính
共役 きょうやく きょうえき
kết hợp, liên hợp
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
共役な きょーやくな
liên hợp
共役角 きょうやくかく
góc bù nhau
パイ共役 パイきょうやく
liên hợp pi