Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共有制
共有 きょうゆう
sự sở hữu công cộng; cùng nhau trao đổi
共有フォルダ きょうゆうフォルダ
thư mục chia sẻ
共有ライブラリ きょうゆうライブラリ
thư viện chia sẻ
共有点 きょーゆーてん
điểm chung
ドキュメント共有 ドキュメントきょうゆう
chia sẻ tài liệu
共有ディレクトリ きょうゆうディレクトリ
thư mục chia sẻ
共有地 きょうゆうち
đất công; đất thuộc quyền sử hữu của nhà nước
共有ディスク きょうゆうディスク
ổ đĩa chia sẻ