共有結合
きょうゆうけつごう「CỘNG HỮU KẾT HỢP」
☆ Danh từ
Nối đồng hóa trị

共有結合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共有結合
非共有結合 ひきょーゆーけつごー
liên kết không hóa trị
共有結合半径 きょうゆうけつごうはんけい
bán kính liên kết cộng hóa trị
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
共有 きょうゆう
sự sở hữu công cộng; cùng nhau trao đổi
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
共役二重結合 きょうやくにじゅうけつごう
conjugated double bond
共有フォルダ きょうゆうフォルダ
thư mục chia sẻ
共有ライブラリ きょうゆうライブラリ
thư viện chia sẻ