Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共有資源
きょうゆうしげん
nguồn dùng chung
資源共有 しげんきょうゆう
chia sẻ tài nguyên
共有資産 きょうゆうしさん
tài nguyên chia sẻ
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
共有 きょうゆう
sự sở hữu công cộng; cùng nhau trao đổi
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
「CỘNG HỮU TƯ NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích