共有資源
きょうゆうしげん「CỘNG HỮU TƯ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nguồn dùng chung
Tài nguyên chia sẻ

共有資源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共有資源
資源共有 しげんきょうゆう
chia sẻ tài nguyên
共有資産 きょうゆうしさん
tài nguyên chia sẻ
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
共有 きょうゆう
sự sở hữu công cộng; cùng nhau trao đổi
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ