共編
きょうへん「CỘNG BIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biên soạn, sự biên tập

Bảng chia động từ của 共編
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共編する/きょうへんする |
Quá khứ (た) | 共編した |
Phủ định (未然) | 共編しない |
Lịch sự (丁寧) | 共編します |
te (て) | 共編して |
Khả năng (可能) | 共編できる |
Thụ động (受身) | 共編される |
Sai khiến (使役) | 共編させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共編すられる |
Điều kiện (条件) | 共編すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共編しろ |
Ý chí (意向) | 共編しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共編するな |
共編 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共編
共編者 きょうへんしゃ
đồng biên tập
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
編 へん
sự biên soạn; soạn thảo; phiên bản, số xuất bản
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共 ごと ぐち とも ども
sự cùng nhau
食編 しょくへん
bộ Thực (kanji)