共通
きょうつう「CỘNG THÔNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cộng đồng; thông thường; phổ thông
共通切符
Vé thường .

Từ trái nghĩa của 共通
共通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共通
共通スタイル きょうつうすたいる
kiểu dáng chung
共通バッファ きょうつうバッファ
bộ đệm chung
共通プログラム きょうつうプログラム
chương trình chung
共通線 きょうつうせん
kênh báo hiệu
共通鍵 きょーつーかぎ
khóa chung
共通化 きょうつうか
sự cộng tác
共通フレーム きょーつーフレーム
quy trình vòng đời phần mềm-khung chung nhật bản
共通オブジェクトリクエストブローカアーキテクチャ きょうつうオブジェクトリクエストブローカアーキテクチャ
kiến trúc môi giới gọi các đối tượng phân tán (corba)