Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其れ其れ それそれ
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
其れ それ
nó; cái đấy; điều đấy
其其
其れと それと
thêm nữa
其れ等 それら
những người
其れ故
vì vậy, vì thế, do đó
其れ共 それとも
hoặc; hay
其れ処 それどころ
(usu. before a verb in negative form) (not) so much, (not) that much