Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外国郵便 がいこくゆうびん
bưu phẩm nước ngoài
国際郵便 こくさいゆうびん
thư quốc tế
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
内容証明郵便 ないようしょうめいゆうびん
thư xác nhận nội dung
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính
郵便袋 ゆうびんぶくろ
thư từ phồng lên
郵便車 ゆうびんしゃ
xe thư.
郵便船 ゆうびんせん
thư từ đi thuyền