Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内屋敷町
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷 やしき
dinh cơ
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
家屋敷 いえやしき かおくしき
ngôi nhà và khuôn viên xung quanh (vườn, đất)
花屋敷 はなやしき
vườn hoa công cộng