Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
庶子 しょし
con ngoài giá thú.
庶幾 しょき
mong muốn; hy vọng
庶事
các vấn đề khác nhau; mọi thứ
庶政 しょせい
quan hệ chính trị; tất cả công việc của chính phủ
庶民 しょみん
dân đen