内装
ないそう「NỘI TRANG」
Bao bì trong
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nội thất (nhà cửa)
当時
の
車
の
内装
は、
今
の
車
よりも
優
れていた。
Nội thất của xe ô tô sản xuất đợt trước tốt hơn so với các xe sản xuất bây giờ
自動車内装
の
総合メーカー
Nhà sản xuất chuyên sản xuất toàn bộ nội thất bên trong xe ô tô.

Từ trái nghĩa của 内装
Bảng chia động từ của 内装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内装する/ないそうする |
Quá khứ (た) | 内装した |
Phủ định (未然) | 内装しない |
Lịch sự (丁寧) | 内装します |
te (て) | 内装して |
Khả năng (可能) | 内装できる |
Thụ động (受身) | 内装される |
Sai khiến (使役) | 内装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内装すられる |
Điều kiện (条件) | 内装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内装しろ |
Ý chí (意向) | 内装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内装するな |
内装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内装
内装ドア ないそうドア
cửa nội thất
内装セット ないそうセット
bộ trang trí nội thất
内装パーツ ないそうパーツ
bộ phận nội thất
トラック内装 トラックないそう
nội thất xe tải
内装用サポートリフター ないそうようサポートリフター
bộ nâng đỡ nội thất (dụng cụ được sử dụng để nâng, di chuyển các đồ nội thất nặng một cách dễ dàng và an toàn)
内装用品 ないそうようひん
vật tư nội thất
内装工具 ないそうこうぐ
dụng cụ nội thất
宅内装置 たくないそうち
thiết bị trong nhà