円すいころ軸受
えんすいころじくうけ
☆ Danh từ
Ổ lăn hình nón
円すいころ軸受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円すいころ軸受
ổ trục hình nón chịu tải trục đẩy
ổ trục hình trụ
スラスト円筒ころ軸受 スラストえんとうころじくうけ
vòng bi trục hình trụ chịu tải trọng dọc trục
ころ軸受 ころじくうけ
ổ bi
ころ軸受け ころじくうけ
ổ lăn
ổ đũa hướng trục
ラジアルころ軸受 ラジアルころじくうけ
ổ đũa hướng tâm
針状ころ軸受 はりじょうころじくうけ
ổ trục hình kim