Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円外接多角形
外接多角形 がいせつたかくけー
đa giác ngoại tiếp
内接多角形 ないせつたかくけー
đa giác nội tiếp
外接四角形 がいせつしかくがた
tứ giác ngoại tiếp
外接三角形 がいせつさんかくがた
tam giác ngoại tiếp
外接円 がいせつえん
vẽ đường bao vòng tròn
円に内接する多角形 えんにないせつするたかくけー
đa giác nội tiếp đường tròn
(三角形などの)外接円 (さんかくけーなどの)がいせつえん
vòng tròn ngoại tiếp
多角形 たかくけい たかっけい
hình đa giác.