円順列
えんじゅんれつ「VIÊN THUẬN LIỆT」
Hoán vị vòng quanh
円順列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円順列
順列 じゅんれつ
sự đôi trật tự, sự hoán vị; pháp hoán vị
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順番列 じゅんばんれつ
dãy
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
演算順列 えんざんじゅんれつ
thứ tự phép tính
重複順列 ちょーふくじゅんれつ
hoán vị lặp