Kết quả tra cứu 再交渉
Các từ liên quan tới 再交渉
再交渉
さいこうしょう
「TÁI GIAO THIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đàm phán lại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 再交渉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再交渉する/さいこうしょうする |
Quá khứ (た) | 再交渉した |
Phủ định (未然) | 再交渉しない |
Lịch sự (丁寧) | 再交渉します |
te (て) | 再交渉して |
Khả năng (可能) | 再交渉できる |
Thụ động (受身) | 再交渉される |
Sai khiến (使役) | 再交渉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再交渉すられる |
Điều kiện (条件) | 再交渉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再交渉しろ |
Ý chí (意向) | 再交渉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再交渉するな |