Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再従兄弟 はとこ はいとこ さいじゅうけいてい さいいとこ
anh/chị/em cháu chú cháu bác
従弟 じゅうてい いとこ
em họ.
又従弟 またじゅうてい
従兄弟 いとこ じゅうけいてい
anh em họ.
再従兄 さいじゅうけい
anh trai họ thứ hai
又従兄弟 またいとこ
chị em sinh đôi.
二従兄弟 ふたいとこ
anh họ thứ hai
弥従兄弟 いやいとこ
second cousin