再投資
さいとうし「TÁI ĐẦU TƯ」
☆ Danh từ
Tái đầu tư

再投資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再投資
地域再投資法 ちいきさいとうしほう
Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資 とうし
sự đầu tư
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
再投稿 さいとうこう
redraft; xem lại đóng góp
再投票 さいとうひょう
bỏ phiếu lại