再生保証領域
さいせいほしょうりょういき
☆ Danh từ
Vùng sao chép bảo đảm

再生保証領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再生保証領域
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
領域確保 りょういきかくほ
đảm bảo khu vực
保護領域 ほごりょういき
khu được bảo vệ
非保護領域 ひほごりょういき
vùng không được bảo vệ
保証格納域 ほしょうかくのういき
vùng lưu trữ an toàn
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
領域 りょういき
lãnh thổ
保証 ほしょう
cam kết