再配置可能
さいはいちかのう
☆ Tính từ đuôi な
Khả tái định vị
Tái định vị được

再配置可能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再配置可能
再配置可能コード さいはいちかのうコード
mã định vị động
再配置可能アドレス さいはいちかのうアドレス
địa chỉ đã chuyển đi
再配置可能プログラム さいはいちかのうプログラム
chương trình định vị động
再配置 さいはいち
sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại
再入可能 さいにゅうかのう
có thể vào lại
再入可能プログラム さいにゅうかのうプログラム
chương trình dùng chung
再入可能ルーチン さいにゅうかのうルーチン
thủ tục dùng chung
再入可能サブルーチン さいにゅうかのうサブルーチン
thủ tục con dùng chung