Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冠婚葬祭 かんこんそうさい
bốn nghi thức cổ quan trọng
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
葬儀屋 そうぎや
người nhận làm có
婚 くながい
sexual intercourse
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.