Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冥々のうち めいめいのうち
unawares, before one is aware
冥冥 めいめい
bóng tối; không nhìn thấy; tiên đoán
冥 めい
bóng tối
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
冥器 めいき
Hàng mã
冥罰 めいばつ みょうばつ
sự trừng phạt
冥闇 めいやみ
tối tăm; bóng