Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冪乗演算子
べきじょうえんざんし
toán tử mũ
乗冪 じょうべき
lực; năng lực
冪乗 べきじょう
một sức mạnh (math)
演算子 えんざんし
toán tử (toán học)
除算演算子 じょざんえんざんし
toán tử chia
算術演算子 さんじゅつえんざんし
toán tử số học
冪乗則 べきじょうそく
định luật dạng lũy thừa
リスト演算子 リストえんざんし
toán tử liệt kê
ブール演算子 ブールえんざんし
toán tử boole
Đăng nhập để xem giải thích