Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
虱蠅 しらみばえ シラミバエ
con rận
黒蠅 くろばえ クロバエ
ruồi xanh, nhặng
肉蠅 にくばえ ニクバエ
sarcophaga carnaria (là một loài ruồi thịt châu Âu trong chi ruồi thịt thông thường, Sarcophaga)
縞蠅 しまばえ シマバエ
lauxaniid fly (any fly of family Lauxaniidae)
糞蠅 くそばえ クソバエ
ruồi phân
ツェツェ蠅 ツェツェばえ ツェツェはえ
ruồi truyền bệnh
家蠅 いえばえ イエバエ いえはえ
ruồi nhà