Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷蔵ショーケース れいぞうショーケース
tủ trưng bày lạnh
ショーケース ショーケース
tủ bày hàng.
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
ショーケース
Tủ trưng bày
冷凍魚 れいとうぎょ
làm lạnh câu cá
冷凍卵 れいとうらん れいとうたまご
trứng đông lạnh
冷凍業 れいとうぎょう
doanh nghiệp phòng ướp lạnh
要冷凍 ようれいとう
Giữ lạnh