Kết quả tra cứu 冷蔵庫
Các từ liên quan tới 冷蔵庫
冷蔵庫
れいぞうこ
「LÃNH TÀNG KHỐ」
◆ Kho ướp lạnh
☆ Danh từ
◆ Tủ lạnh.
冷蔵庫
の
中
の
物
は、
何
でも
御自由
に
召
し
上
がってください。
Xin vui lòng tự giúp mình với bất cứ thứ gì trong tủ lạnh.
冷蔵庫
に
入
れておいた
私
の
ケーキ食
べたの
誰
?
Ai đã ăn chiếc bánh của tôi mà tôi đã để trong tủ lạnh?
冷蔵庫
を
空
にしたの、よっちゃんでしょ。
Yotchan đã ăn hết đồ ăn trong tủ lạnh rồi phải không?

Đăng nhập để xem giải thích