Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍り付く こおりつく
đóng băng
夏祭り なつまつり
lễ hội mùa hè
夏めく なつめく
giống như mùa hè
夏 か げ なつ
hạ
凍 こお
đóng băng; là frozen qua; làm đông lại
凍て付く いてつく
đóng băng; đóng băng dính chặt
凍み付く しみつく
đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
煎りつく いりつく
bị cháy sém