凝乎と
じっと じーっと じーと じいっと「NGƯNG HỒ」
Cố định
Kiên nhẫn
Vững chắc
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bất động

Bảng chia động từ của 凝乎と
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝乎とする/じっとする |
Quá khứ (た) | 凝乎とした |
Phủ định (未然) | 凝乎としない |
Lịch sự (丁寧) | 凝乎とします |
te (て) | 凝乎として |
Khả năng (可能) | 凝乎とできる |
Thụ động (受身) | 凝乎とされる |
Sai khiến (使役) | 凝乎とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝乎とすられる |
Điều kiện (条件) | 凝乎とすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝乎としろ |
Ý chí (意向) | 凝乎としよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝乎とするな |
凝乎と được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝乎と
乎 か
Dấu hỏi.
牢乎 ろうこ
chắc chắn, vững chắc
断乎 だんこ
cương quyết, kiên quyết
確乎 かっこ
chắc chắn; không thể lay chuyển
醇乎 じゅんこ
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
凝 こご
đóng băng; làm đông lại
凝然として ぎょうぜんとして
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản