凡
ぼん「PHÀM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
凡
を
抜
く
Vượt lên sự tầm thường
Tầm thường; xoàng; xoàng xĩnh.
凡
を
抜
く
Vượt lên sự tầm thường

Từ đồng nghĩa của 凡
noun
凡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡
bình thường; thông thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
凡戦 ぼんせん
làm tối trò chơi
凡失 ぼんしつ
(bóng chày) lỗi để mất một quả bóng không đáng; không đáng bị thua
凡夫 ぼんぷ ぼんぶ
phàm phu
凡手 ぼんしゅ
ability tầm thường; người (của) bình thường thành vấn đề
凡慮 ぼんりょ
suy nghĩ bình thường; suy nghĩ của người bình thường