Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凹関数(下に凹) おうかんすー(したにおう)
hàm lõm
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
凹の おうの
lõm, hình lòng chão
肋凹 ろくおう
hõm sườn
凹眼 おうがん
mắt sâu hoắm, mắt trũng sâu
凹版 おうはん おうばん
intaglio (sự in)
凹田 くぼた
ruộng lúa, cánh đồng ở vùng đất thấp
穴凹
lỗ; chỗ lõm