出バン
でバン デバン「XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc dỡ hàng từ container trên tàu xuống

Bảng chia động từ của 出バン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出バンする/でバンする |
Quá khứ (た) | 出バンした |
Phủ định (未然) | 出バンしない |
Lịch sự (丁寧) | 出バンします |
te (て) | 出バンして |
Khả năng (可能) | 出バンできる |
Thụ động (受身) | 出バンされる |
Sai khiến (使役) | 出バンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出バンすられる |
Điều kiện (条件) | 出バンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出バンしろ |
Ý chí (意向) | 出バンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出バンするな |
出バン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出バン
mạng lưới; hệ thống tăng giá trị
Pexelizumab peyerバン
pexelizumab
バンロゼ バン・ロゼ
vin rose
ビッグバン ビッグ・バン
vụ nổ tạo ra vũ trụ; vụ nổ lớn.
ライトバン ライト・バン
xe tải nhẹ.
ヘッドバン ヘッド・バン
flower-patterned material used to bind the ends of the spine in books
ミニバン ミニ・バン
minivan, people carrier
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.