出来
でき しゅったい「XUẤT LAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xảy ra (sự cố...); sự hoàn thành (sản phẩm)

Từ đồng nghĩa của 出来
noun
Bảng chia động từ của 出来
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出来する/できする |
Quá khứ (た) | 出来した |
Phủ định (未然) | 出来しない |
Lịch sự (丁寧) | 出来します |
te (て) | 出来して |
Khả năng (可能) | 出来できる |
Thụ động (受身) | 出来される |
Sai khiến (使役) | 出来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出来すられる |
Điều kiện (条件) | 出来すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出来しろ |
Ý chí (意向) | 出来しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出来するな |
出来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出来
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả
馬を水辺に導く事は出来るが馬に水を飲ませる事は出来ない うまをみずべにみちびくことはできるがうまにみずをのませることはできない
Bạn có thể dắt ngựa xuống nước, nhưng bạn không thể bắt nó uống
内出来 うちでき
sản xuất nội bộ
出来値 できね
giá bán.
出来心 できごころ
Sự bốc đồng.
上出来 じょうでき
sự thực hiện tốt
出来星 できぼし
Người mới phất; kẻ mới nổi.
不出来 ふでき
xấu làm việc; tài nghệ nghèo; làm dối