分外
ぶんがい「PHÂN NGOẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Vượt quá ( giới hạn..)
Nằm ngoài dự đoán, vượt xa so với tưởng tượng

分外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分外
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外分 がいぶん そとぶん
bộ phận ngoài
外分点 がいぶんてん
điểm ngoại phận
外分泌 がいぶんぴつ がいぶんぴ そとぶんぴつ
sự cất giấu ngoài
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
外分する がいぶんする
ngoại phân
外分泌腺 がいぶんぴつせん
exocrine gland
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).