Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分娩 ぶんべん
sự sinh đẻ, sự sinh con
分娩台 ぶんべんだい
bàn sinh, bàn đẻ
分娩室 ぶんべんしつ
phòng đẻ.
分娩時 ぶんべんじ
thời gian sinh con
和痛分娩 わつうぶんべん
sinh ít đau, đẻ không đau
分娩麻痺 ぶんべんまひ
bệnh sốt sữa
経膣分娩 けいちつぶんべん
sinh thường
分娩開始 ぶんべんかいし
khởi phát chuyển dạ