分岐ケーブル
ぶんきケーブル
☆ Danh từ
Cáp chia nhánh
分岐ケーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分岐ケーブル
分岐ケーブル/アダプタ付ケーブル ぶんきケーブル/アダプタつきケーブル
Dây cáp phân nhánh / dây cáp có bộ chuyển đổi.
分岐ケーブルラック ぶんきケーブルラック
giá treo cáp phân nhánh
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
分岐線 ぶんきせん
hàng nhánh; đinh thúc ngựa
分岐カプラー ぶんきカプラー
đầu nối phân nhánh
dụng cụ phân nhánh
分岐バー ぶんきバー
thanh phân nhánh