分布
ぶんぷ「PHÂN BỐ」
Phân phối; phân bố
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân bố
石油分布
を
調
べる
Điều tra sự phân bố dầu .
Sự phân phối
石油分布
を
調
べる
Điều tra sự phân bố dầu .

Từ đồng nghĩa của 分布
noun
Bảng chia động từ của 分布
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分布する/ぶんぷする |
Quá khứ (た) | 分布した |
Phủ định (未然) | 分布しない |
Lịch sự (丁寧) | 分布します |
te (て) | 分布して |
Khả năng (可能) | 分布できる |
Thụ động (受身) | 分布される |
Sai khiến (使役) | 分布させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分布すられる |
Điều kiện (条件) | 分布すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分布しろ |
Ý chí (意向) | 分布しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分布するな |