分析
ぶんせき「PHÂN TÍCH」
Phân tích
分析的連結的等位接続
Phân tích đẳng vị .
分析化学的研究
Nghiên cứu về hóa học phân tích .
分析
においては、
クルツ
によって
最初
に
分析
された
権威的行動
の
類型
に
負
っている
部分
が
大
きい。
Trong phân tích của mình, tôi dựa đáng kể vào các loại hành vi độc đoánlần đầu tiên được phân tích bởi Kurz.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân tích
分析化学
Hóa học phân tích
分析
の
結果ヒ素
を
含
んでいることがわかった.
Kết quả phân tích cho thấy rằng nó có chứa chất asen

Từ đồng nghĩa của 分析
noun
Từ trái nghĩa của 分析
Bảng chia động từ của 分析
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分析する/ぶんせきする |
Quá khứ (た) | 分析した |
Phủ định (未然) | 分析しない |
Lịch sự (丁寧) | 分析します |
te (て) | 分析して |
Khả năng (可能) | 分析できる |
Thụ động (受身) | 分析される |
Sai khiến (使役) | 分析させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分析すられる |
Điều kiện (条件) | 分析すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分析しろ |
Ý chí (意向) | 分析しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分析するな |
分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
ミクロ分析 ミクロぶんせき
phân tích vi mô
マッチドペア分析 マッチドペアぶんせき
phân tích theo cặp
データ分析 データぶんせき
phân tích dữ liệu
セキュリティ分析 セキュリティぶんせき
phân tích bảo mật
テラヘルツスペクトル分析 テラヘルツスペクトルぶんせき
quang phổ terahertz
ラジオステレオメトリック分析 ラジオステレオメトリックぶんせき
phân tích đo phóng xạ
ビジネスインパクト分析 ビジネスインパクトぶんせき
phân tích tác động kinh doanh