Kết quả tra cứu 分離
分離
ぶんり
「PHÂN LI」
◆ Ngăn cách
◆ Phân ly
分離主義者
たちが、
脱退運動
の
指導者
だ
Những người theo chủ nghĩa phân ly là những người cầm đầu trong phong trào ly khai.
☆ Danh từ
◆ Tách chất , việc phân loại chất
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phân li; sự phân chia; sự phân tách; phân li (di truyền)
油
の
中
の
水
が
分離
した
Phân tách nước ở trong dầu ra .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 分離
Từ trái nghĩa của 分離
Bảng chia động từ của 分離
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分離する/ぶんりする |
Quá khứ (た) | 分離した |
Phủ định (未然) | 分離しない |
Lịch sự (丁寧) | 分離します |
te (て) | 分離して |
Khả năng (可能) | 分離できる |
Thụ động (受身) | 分離される |
Sai khiến (使役) | 分離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分離すられる |
Điều kiện (条件) | 分離すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分離しろ |
Ý chí (意向) | 分離しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分離するな |