Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り込み きりこみ
vết cắt; vết khắc; một cuộc tấn công bất ngờ
切り炭 きりすみ
than được chẻ nhỏ (cho dễ đốt)
切り込み(ランシング) きりこみ(ランシング)
đâm bằng thương
切り込み隊 きりこみたい
đoàn cú sốc
切炭 きりずみ
than cục nhỏ (dùng trong trà đạo)
切れ込み きれこみ
cắt; sự khắc khía; vết khắc
切り込み(深さ) きりこみ(ふかさ)
mức cắt
切り込む きりこむ
cắt sâu