Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
冪数 べきすう
số mũ
冪冪 べきべき
billowing (clouds, dust)
冪 べき
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
切断 せつだん さいだん せつだん さいだん
sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.