Kết quả tra cứu 切符を改める
切符を改める
きっぷをあらためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Soát vé, kiểm tra vé

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 切符を改める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切符を改める/きっぷをあらためるる |
Quá khứ (た) | 切符を改めた |
Phủ định (未然) | 切符を改めない |
Lịch sự (丁寧) | 切符を改めます |
te (て) | 切符を改めて |
Khả năng (可能) | 切符を改められる |
Thụ động (受身) | 切符を改められる |
Sai khiến (使役) | 切符を改めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切符を改められる |
Điều kiện (条件) | 切符を改めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切符を改めいろ |
Ý chí (意向) | 切符を改めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切符を改めるな |