Các từ liên quan tới 刑事ジョン・ブック 目撃者
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
目撃者 もくげきしゃ
nhân chứng.
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
目撃 もくげき
mục kích
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
マス目 マス目
chỗ trống
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám