列
れつ「LIỆT」
Cột
Hàng
列
を
崩
す
Làm rối loạn hàng ngũ
列
に
並
んでから
大
して
経
たないうちに、
男
が
近
づいて
来
て、
タクシー
が
要
るのかと
訊
いてきた。
Không lâu sau khi tôi tham gia vào hàng đợi, một người đàn ông đến gần và hỏi tôi có muốnxe tắc xi.
列
になってきちんと
戸口
まで
歩
きなさい。
Xếp hàng và đi ra cửa theo thứ tự.
☆ Danh từ
Hàng; dãy
一様収束
する
連続関数列
Dãy số liên tiếp không thay đổi
いろいろな
行楽地
からの
帰
りで
絶
え
間
なく
続
く
車
の
列
Một hàng xe đi không nghỉ từ khu nghỉ mát về
Thứ bậc
Thứ bực.

Từ đồng nghĩa của 列
noun
列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 列
縦列反復配列 じゅーれつはんぷくはいれつ
chuỗi lặp lại song song
幾何数列(=等比数列) きかすうれつ(=とうひすうれつ)
geometric progession
交代行列(歪対称行列) こうたいぎょうれつ(いびつたいしょうぎょうれつ)
ma trận xoay (ma trận đối xứng xiên)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
バイト列 バイトれつ
chuỗi byte
列寧 れえにん れつやすし
lenin
列目 れつめ
Dãy,hàng