Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初(め)
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
月初め つきはじめ
đầu tháng.
初める そめる
bắt đầu....
初めは はじめは
trước đấy; trước hết
鍬初め くわはじめ
lễ cúng năm mới dùng cuốc để cuốc ruộng cầu may mắn
着初め きぞめ
mặc lần đầu tiên.
出初め でぞめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
為初め しそめ ためはじめ
sự bắt đầu; bắt đầu