初っ端
しょっぱな「SƠ ĐOAN」
☆ Danh từ chỉ thời gian
(nhấn mạnh) ngay từ đầu; vừa mới bắt đầu
彼
は
試合
の
初
っ
端
で
ゴール
を
決
めた。
Anh ấy đã ghi bàn ngay từ đầu trận đấu.

初っ端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初っ端
木っ端 こっぱ
lát mỏng gỗ; thứ không giá trị hoặc người
出っ端 でっぱな
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, sự bắt đầu
端っこ はしっこ はじっこ はじっこ、はしっこ
Mép, rìa, lề, ngoài cùng
切っ端 きっぱし
remains, fragment, remains after having cut something
片っ端 かたっぱし
một cạnh, một đầu, một bên
下っ端 したっぱ
bộ hạ, tay chân
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
初っ切り しょっきり
đô vật diễn hài