Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
判決 はんけつ
định án
書判 かきはん
chữ ký
判決文 はんけつぶん
bản án.
原判決 げんはんけつ
quyết định đầu tiên; phán quyết ban đầu
書き判 かきはん
chữ ký hay dấu niêm phong được ký
決算書 けっさんしょ
Sổ quyết toán, ngân sách
裁決書 さいけつしょ
bản án
実刑判決 じっけいはんけつ
phán quyết thi hành án