Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別所町花尻
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花町 はなまち
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
鑑別所 かんべつしょ
văn phòng phân biệt các thanh thiếu niên phạm tội để có các hình thức dạy dỗ thích hợp
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên