別離
べつり「BIỆT LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biệt ly
Cách biệt.

Từ đồng nghĩa của 別離
noun
Bảng chia động từ của 別離
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 別離する/べつりする |
Quá khứ (た) | 別離した |
Phủ định (未然) | 別離しない |
Lịch sự (丁寧) | 別離します |
te (て) | 別離して |
Khả năng (可能) | 別離できる |
Thụ động (受身) | 別離される |
Sai khiến (使役) | 別離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 別離すられる |
Điều kiện (条件) | 別離すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 別離しろ |
Ý chí (意向) | 別離しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 別離するな |
別離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別離
愛別離苦 あいべつりく
nỗi khổ đau khi phải lìa xa những người thân yêu (phật giáo)
離別 りべつ
sự ly biệt; sự chia tay; sự tách ra; sự ly dị
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
離別する りべつする
ly biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
離 り
li, tách rời
別別に べつべつに
tách riêng